Có 2 kết quả:

状态动词 zhuàng tài dòng cí ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ ㄉㄨㄥˋ ㄘˊ狀態動詞 zhuàng tài dòng cí ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ ㄉㄨㄥˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(linguistics) stative verb

Từ điển Trung-Anh

(linguistics) stative verb